TT
|
TÊN HOẠT CHẤT – NGUYÊN LIỆU (COMMON NAME)
|
TÊN THƯƠNG PHẨM (TRADE NAME)
|
ĐỐI TƯỢNG PHÒNG TRỪ(CROP/PEST)
|
TỔ CHỨC XIN ĐĂNG KÝ (APPLICANT)
|
1
|
Acrylic acid 4 % + Carvacrol 1%
|
Som 5 DD
|
bệnh đạo ôn, khô vằn, bạc lá hại lúa
|
Viện Di truyền Nông nghiệp
|
2
|
Acibenzolar -S-methyl (min 96 %)
|
Bion 50 WG
|
bệnh bạc lá hại lúa
|
Syngenta Vietnam Ltd
|
3
|
Albendazole (min 98.8%)
|
Abenix 10FL
|
bệnh đạo ôn, lem lép hạt, vàng lá hại lúa
|
Công ty CP Nicotex
|
4
|
Benomyl (min 95 %)
|
Bemyl 50 WP
|
vàng lá hại lúa
|
Công ty CP Nông dược H.A.I
|
|
Ben 50 WP
|
vàng lá lúa
|
Công ty TNHH Hoá nông Hợp Trí
|
|
|
Bendazol 50 WP
|
vàng lá, đạo ôn hại lúa
|
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn
|
|
|
Benex 50 WP
|
bệnh khô vằn hại lúa
|
Imaspro Resources Sdn Bhd
|
|
|
Benofun 50 WP
|
vàng lá hại lúa
|
Itis Corp Sdn. Bhd.
|
|
|
Benotigi 50 WP
|
vàng lá hại lúa
|
Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang
|
|
|
Binhnomyl 50 WP
|
đạo ôn, vàng lá, lem lép hạt hại lúa
|
Bailing International Co., Ltd
|
|
|
Candazole 50 WP
|
bệnh vàng lá hại lúa
|
Công ty CP TST Cần Thơ
|
|
|
Fundazol 50 WP
|
bệnh vàng lá hại lúa
|
Agro – Chemie Ltd
|
|
|
Funomyl 50 WP
|
bệnh vàng lá hại lúa
|
Forward International Ltd
|
|
|
Plant 50 WP
|
vàng lá hại lúa
|
Map Pacific PTE Ltd
|
|
|
Tinomyl 50 WP
|
bệnh vàng lá hại lúa
|
Công ty TNHH - TM Thái Phong
|
|
|
Viben 50 BTN
|
vàng lá hại lúa
|
Công ty Thuốc sát trùng Việt Nam
|
5
|
Benomyl 100 g/kg +Iprodione 100 g/kg
|
Ankisten 200 WP
|
lem lép hạt hại lúa
|
Công ty TNHH - TM Hoàng Ân
|
6
|
Benomyl 25% + Mancozeb 25%
|
Bell 50 WP
|
bệnh vàng lá hại lúa
|
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hoá Nông
|
7
|
Benomyl 12.5% + ZnSO4 + MgSO 4
|
Mimyl 12.5 BHN
|
bệnh vàng lá hại lúa
|
Phòng NN Cai Lậy - Tiền Giang
|
8
|
Bordeaux 45%+ Zineb 20% + Benomyl 10%
|
Copper - B 75WP
|
bệnh vàng lá hại lúa
|
Công ty TNHH Nông sản ND ĐH Cần Thơ
|
9
|
Bromuconazole (min 96%)
|
Vectra 100 SC, 200 EC
|
100 SC: khô vằn hại lúa
200 EC: đạo ôn, khô vằn, đốm nâu hại lúa
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
10
|
Carbendazim (min 98%)
|
Acovil 50 SC
|
bệnh khô vằn, lem lép hạt, vàng lá, đạo ôn hại lúa
|
Công ty TNHH - TM Thái Nông
|
|
Adavin 500 FL
|
bệnh khô vằn, lem lép hạt hại lúa
|
Công ty TNHH - TM Hoàng Ân
|
|
|
Agrodazim 50 SL
|
đạo ôn hại lúa
|
Công ty TNHH Alfa (Saigon)
|
|
|
Appencarb super 50 FL, 75 DF
|
50FL: bệnh khô vằn hại lúa
75 DF: bệnh khô vằn hại lúa
|
Công ty TNHH - TM Thanh Sơn A
|
|
|
Arin 5 SC, 50 SC, 50 WP
|
25SC: vàng lá, lem lép hạt hại lúa
50SC: đạo ôn hại lúa
50WP: bệnh khô vằn hại lúa
|
Công ty TNHH SX -TM & DV Ngọc Tùng
|
|
|
Bavisan 50 WP
|
bệnh đạo ôn hại lúa
|
Chia Tai Seeds Co., Ltd
|
|
|
Bavistin 50 FL (SC)
|
lem lép hạt, vàng lá hại lúa
|
BASF Singapore Pte Ltd
|
|
|
Benvil 50 SC
|
bệnh khô vằn hại lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
|
|
Benzimidine 50 SC; 60 WP
|
50 SC: bệnh lem lép hạt lúa
|
Công ty TNHH Hoá nông Hợp Trí
|
|
|
Binhnavil 50 SC
|
khô vằn, lem lép hạt, vàng lá, đạo ôn hại lúa
|
Bailing International Co., Ltd
|
|
|
Cadazim 500 FL
|
bệnh khô vằn hại lúa
|
Công ty TNHH - TM Nông Phát
|
|
|
Carban 50 SC
|
bệnh vàng lá chín sớm hại lúa
|
Công ty CP BVTV An Giang
|
|
|
Carben 50 WP, 50 SC
|
50 WP: bệnh khô vằn hại lúa
50 SC: bệnh khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt hại lúa
|
Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang
|
|
|
Carbenda 50 SC; 60WP
|
50SC: bệnh lem lép hạt, đốm nâu, khô vằn, vàng lá hại lúa
60WP: đốm nâu hại lúa
|
Công ty CP Nông dược H.A.I
|
|
|
Carbenvil 50 SC
|
bệnh đạo ôn hại lúa
|
Sino Ocean Enterprises Ltd
|
|
|
Carbenzim 50 WP; 500 FL
|
50 WP: khô vằn hại lúa
500 FL: bệnh khô vằn hại lúa
|
Công ty TNHH 1 TV BVTV
Sài Gòn
|
|
|
Care 50 SC
|
bệnh lem lép hạt hại lúa
|
Công ty TNHH TM - DV
Thanh Sơn Hoá Nông
|
|
|
Carosal 50 SC, 50 WP
|
bệnh vàng lá, lem lép hạt hại lúa
|
Công ty CP TST Cần Thơ
|
|
|
Cavil 50 SC, 50 WP, 60 WP
|
bệnh khô vằn hại lúa
|
Công ty CP BVTV I TW
|
|
|
Crop - Care 500 SC
|
bệnh khô vằn hại lúa
|
Imaspro Resources Sdn Bhd
|
|
|
Daphavil 50 SC
|
lem lép hạt hại lúa
|
Công ty TNHH Việt Bình Phát
|
|
|
Derosal 50 SC, 60 WP
|
50 SC: khô vằn hại lúa
60 WP: khô vằn hại lúa
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
|
|
Dibavil 50 FL
|
bệnh khô vằn hại lúa
|
Công ty TNHH nông dược Điện Bàn
|
|
|
Forsol 50SC; 50WP; 60 WP
|
50 SC: đạo ôn hại lúa
50 WP: khô vằn hại lúa
60 WP: khô vằn hại lúa
|
Forward International Ltd
|
|
|
Glory 50 SC
|
khô vằn hại lúa
|
Map Pacific PTE Ltd
|
|
|
Helocarb 500 FL
|
bệnh khô vằn hại lúa
|
Helm AG
|
|
|
Kacpenvil 50 WP; 500SC
|
50 WP: lem lép hạt hại lúa
500 SC: lem lép hạt hại lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
|
|
Ticarben 50WP; 50 SC
|
50 WP: bệnh đạo ôn hại lúa
50 SC: bệnh vàng lá, lem lép hạt, khô vằn hại lúa
|
Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội
|
|
|
Tilvil 500 SC, 500 WP
|
500 SC: bệnh khô vằn, bạc lá, lem lép hạt hại lúa
500 WP: đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt hại lúa
|
Công ty CP Hoá chất NN Hoà Bình
|
|
|
Vicarben 50 BTN, 50 HP
|
50 HP: bệnh khô vằn hại lúa
|
Công ty Thuốc sát trùng Việt Nam
|
|
|
Zoom 50 WP, 50 SC
|
50 WP: khô vằn hại lúa
50 SC: đạo ôn lúa
|
United Phosphorus Ltd
|
11
|
Carbendazim 200g/l + Iprodione 50g/l
|
Andoral 250 SC
|
lem lép hạt hại lúa
|
Công ty TNHH - TM Hoàng Ân
|
12
|
Carbendazim 350g/kg + Iprodione 150g/kg
|
Rony 500 SC
|
lem lép hạt hại lúa
|
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến
|
13
|
Carbendazim 400g/kg + Iprodione 100g/kg
|
Andoral 500WP
|
khô vằn, lem lép hạt hại lúa
|
Công ty TNHH - TM Hoàng Ân
|
14
|
Carbendazim 400g/l + Iprodione 100g/l
|
Andoral 500 SC
|
lem lép hạt hại lúa
|
Công ty TNHH - TM Hoàng Ân
|
15
|
Carbendazim 49% + Hexaconazole 1%
|
V-T Vil 500 SC
|
khô vằn hại lúa
|
Công ty TNHH Việt Thắng
|
16
|
Carbendazim 150g/l + Hexaconazole 30g/l
|
Do.One 180 SC
|
khô vằn hại lúa
|
Công ty TNHH - TM Đồng Xanh
|
17
|
Carbendazim 200g/l + Hexaconazole 50g/l
|
Do.One 250SC
|
lem lép hạt hại lúa
|
Công ty TNHH - TM Đồng Xanh
|
18
|
Carbendazim 250g/l + Hexaconazole 25g/l
|
Vixazol 275 SC
|
lem lép hạt hại lúa
|
Công ty Thuốc sát trùng Việt Nam
|
19
|
Carbendazim 325 g/l + Hexaconazole 25 g/l
|
Andovin 350 SC
|
lem lép hạt hại lúa
|
Công ty TNHH - TM Hoàng Ân
|
20
|
Carbendazim 9.2% + Tricyclazole 5.8% + Validamycin 5%
|
Carzole 20 WP
|
khô vằn, đạo ôn hại lúa
|
Công ty TNHH - TM XNK
Hữu Nghị
|
21
|
Carbendazim 12% + Mancozeb 63%
|
Saaf 75 WP
|
đạo ôn hại lúa
|
United Phosphorus Ltd
|
22
|
Carbendazim 200g/l + Propiconazole 100g/l
|
Nofatil super 300EW
|
khô vằn hại lúa
|
Công ty TNHH - TM Nông Phát
|
23
|
Carbendazim 150 g/l + Tetraconazole (94 %) 125 g/l
|
Eminent Pro 125/150SE
|
bệnh đạo ôn, lem lép hạt, vàng lá, khô vằn hại lúa
|
Isagro S.p.A Centro Uffici S. Siro, Italy
|
24
|
Carbendazim 42% + Tricyclazole 8%
|
Benzo 50 WP
|
đạo ôn hại lúa
|
Công ty TNHH Trường Thịnh
|
25
|
Carbendazim 5 % + µ - NAA + P2O3 + K2O + N2 + vi lượng
|
Solan 5 WP
|
bệnh khô vằn hại lúa
|
Công ty TNHH - TM Thái Nông
|
26
|
Carpropamid (min 95%)
|
Arcado 300 SC
|
bệnh đạo ôn hại lúa
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
27
|
Chaetomium cupreum
|
Ketomium 1.5 x 106 Cfu/g bột
|
đạo ôn hại lúa
|
Viện Di truyền nông nghiệp
|
28
|
Chitosan (Oligo –Chitosan)
|
Fusai 50 SL
|
bệnh đạo ôn, bạc lá hại lúa
|
Công ty CP Hoá chất NN Hoà Bình
|
|
|
Rizasa 3DD
|
bệnh đạo ôn, lem lép hạt, kích thích sinh trưởng lúa
|
Công ty TNHH Lani
|
|
|
Stop 5 DD; 10DD; 15WP
|
5DD: đạo ôn, khô vằn hại lúa 10DD: đạo ôn, khô vằn hại lúa
|
Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Quy
|
|
|
Tramy 2 SL
|
đạo ôn, tuyến trùng hại lúa
|
Công ty TNHH nông dược Điện Bàn
|
|
|
Vacxilplant 8 DD
|
bệnh đạo ôn, lem lép hạt hại lúa
|
Công ty TNHH TM – SX Phước Hưng
|
29
|
Chlorobromo isocyanuric acid (min 85%)
|
Hoả tiễn 50 SP
|
bạc lá hại lúa
|
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn
|
30
|
Chlorothalonil (min 98%)
|
Agronil 75WP
|
khô vằn hại lúa
|
Công ty TNHH Jianon Biotech (VN)
|
|
|
Daconil 75 WP, 500 SC
|
75 WP: bệnh đạo ôn, khô vằn hại lúa
500SC: đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt lúa
|
SDS Biotech K.K, Japan
|
|
|
Forwanil 50 SC; 75 WP
|
50 SC: bệnh khô vằn hại lúa
|
Forward International Ltd
|
31
|
Copper Citrate (min 99.5%)
|
Ải vân 6.4SL
|
bệnh bạc lá hại lúa
|
Công ty TNHH nông dược Điện Bàn
|
32
|
Copper Hydroxide
|
Funguran - OH 50 BHN (WP)
|
khô vằn lúa
|
Spiess Urania Agrochem GmbH
|
|
|
KocideÒ 53.8 DF, 61.4 DF
|
53.8 DF: khô vằn, vàng lá, lem lép hạt hại lúa
|
DuPont Vietnam Ltd
|
33
|
Copper Oxychloride 25 % + Benomyl 25%
|
Viben - C 50 BTN
|
bệnh vàng lá hại lúa
|
Công ty Thuốc sát trùng Việt Nam
|
34
|
Copper Oxychloride 39% + Mancozeb 30%
|
CocMan 69 WP
|
lem lép hạt hại lúa
|
Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Quy
|
35
|
Copper Oxychloride 60% + Oxolinic acid10%
|
Sasumi 70WP
|
bệnh bạc lá hại lúa
|
Sumitomo Chemical Co., Ltd
|
36
|
Copper Oxychloride 6.6% + Streptomycin 5.4%
|
Batocide 12 WP
|
bệnh bạc lá hại lúa
|
Công ty Thuốc sát trùng Việt Nam
|
37
|
Copper Oxychloride 10% + Zinc sulfate 10% + Streptomycin sulfate 2%
|
PN -balacide 22 WP
|
bệnh bạc lá, đốm sọc vi khuẩn hại lúa
|
Công ty TNHH Phương Nam, Việt Nam
|
38
|
Copper Oxychloride 17% + Zinc sulfate 10% + Streptomycin sulfate 5%
|
PN - balacide 32WP
|
bệnh bạc lá, đốm sọc vi khuẩn, đen lép hạt hại lúa
|
Công ty TNHH Phương Nam, Việt Nam
|
39
|
Copper Sulfate (Tribasic)(min 98%)
|
Cuproxat 345 SC
|
bạc lá hại lúa
|
Nufarm Ltd
|
40
|
Cucuminoid 5% + Gingerol 0.5%
|
Stifano 5.5SL
|
bạc lá, đốm sọc vi khuẩn hại lúa
|
Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao
|
41
|
Cyproconazole (min 94%)
|
Bonanza 100 SL
|
bệnh khô vằn hại lúa
|
Syngenta Vietnam Ltd
|
42
|
Cytokinin (Zeatin)
|
Geno 2005 2 SL
|
tuyến trùng, khô vằn hại lúa
|
Công ty TNHH nông dược Điện Bàn
|
|
|
Sincocin 0.56 SL
|
tuyến trùng, khô vằn hại lúa
|
Cali - Parimex. Inc.
|
43
|
Difenoconazole (min 96%)
|
Kacie 250 EC
|
lem lép hạt hại lúa
|
Công ty CP Hoá chất NN Hoà Bình
|
44
|
Difenoconazole 150g/ l + Propiconazole 150g/l
|
Bretil Super 300EC
|
lem lép hạt hại lúa
|
Công ty TNHH - TM Nông Phát
|
|
|
Cure supe 300 EC
|
lem lép hạt hại lúa
|
Công ty CP Hoá Nông Lúa Vàng
|
|
|
Hotisco 300EC
|
lem lép hạt hại lúa
|
Công ty TNHH - TM Đồng Xanh
|
|
|
Super-kostin 300 EC
|
lem lép hạt hại lúa
|
Công ty Liên doanh SX nông dược Kosvida
|
|
|
Map super 300 EC
|
lem lép hạt hại lúa
|
Map Pacific Pte Ltd
|
|
|
Tilfugi 300 EC
|
lem lép hạt hại lúa
|
Công ty TNHH - TM Tân Thành
|
|
|
Tilt Super 300 EC
|
bệnh khô vằn, lem lép hạt, vàng lá hại lúa
|
Syngenta Vietnam Ltd
|
|
|
Tinitaly surper 300EC
|
khô vằn, lem lép hạt hại lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
|
|
Tstil super 300EC
|
lem lép hạt hại lúa
|
Công ty CP Hoá chất NN Hoà Bình
|
45
|
Diniconazole (min 94%)
|
Dana - Win 12.5 WP
|
lem lép hạt hại lúa
|
Công ty TNHH nông dược Điện Bàn
|
|
|
Nicozol 25 SC
|
lem lép hạt hại lúa
|
Công ty TNHH TM Thanh Điền
|
|
|
Sumi - Eight12.5 WP
|
lem lép hạt hại lúa
|
Sumitomo Chemical Co., Ltd.
|
46
|
Edifenphos (min 87 %)
|
Agrosan 40 EC, 50 EC
|
bệnh đạo ôn, khô vằn hại lúa
|
Công ty TNHH Alfa (Saigon)
|
|
|
Canosan 30 EC, 40 EC, 50 EC
|
bệnh khô vằn, đạo ôn hại lúa
|
Công ty CP TST Cần Thơ
|
|
|
Edisan 30EC; 40EC; 50 EC
|
30EC: đạo ôn hại lúa
40EC, 50EC: bệnh khô vằn, đạo ôn hại lúa
|
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn
|
|
|
Hinosan 40 EC
|
bệnh khô vằn, đạo ôn hại lúa
|
Bayer CropScience KK.
|
|
|
Hisan 40 EC, 50 EC
|
bệnh đạo ôn lá, đạo ôn cổ bông hại lúa
|
Công ty CP BVTV An Giang
|
|
|
Kuang Hwa San 50EC
|
bệnh đạo ôn hại lúa
|
Kuang Hwa Chemical Co., Ltd
|
|
|
New Hinosan 30 EC
|
bệnh đạo ôn, thối thân hại lúa
|
Bayer CropScience KK.
|
|
|
Vihino 40 ND
|
khô vằn, đạo ôn hại lúa
|
Công ty Thuốc sát trùng Việt Nam
|
47
|
Edifenphos 20 % + Isoprothiolane20%
|
Difusan 40 EC
|
bệnh đạo ôn hại lúa
|
Công ty CP BVTV I TW
|
48
|
Fenobucarb 40% + Edifenphos 30%
|
Comerich 70 EC
|
bệnh đạo ôn, rầy nâu hại lúa
|
Bayer CropScience KK
|
49
|
Epoxiconazole (min 92%)
|
Opus 75 EC; 125 SC
|
75 EC: bệnh lem lép hạt, khô vằn, vàng lá hại lúa
125 SC: bệnh khô vằn, vàng lá, lem lép hạt hại lúa
|
BASF Singapore Pte Ltd
|
50
|
Epoxiconazole 125 g/l + Carbendazim 125 g/l
|
Swing 25 SC
|
bệnh khô vằn, lem lép hạt, vàng lá hại lúa
|
BASF Singapore Pte Ltd
|
51
|
Eugenol
|
Lilacter 0.3 SL
|
khô vằn, bạc lá, tiêm lửa, vàng lá, đạo ôn, thối hạt vi khuẩn hại lúa
|
Công ty CP Nông Hưng
|
|
|
PN - Linhcide 1.2 EW
|
bệnh khô vằn hại lúa
|
Công ty TNHH Phương Nam, Việt Nam
|
52
|
Eugenol 2% + Carvacrol 0.1%
|
Senly 2.1 SL
|
bạc lá, khô vằn hại lúa
|
Công ty TNHH Trường Thịnh
|
53
|
Flusilazole (min 92.5 %)
|
Nustar 20DF; 40EC
|
20DF: lem lép hạt hại lúa
40EC: đạo ôn, khô vằn, vàng lá, lem lép hạt hại lúa
|
DuPont Vietnam Ltd
|
54
|
Flutriafol
|
Impact 12.5 SC
|
đạo ôn, vàng lá hại lúa
|
Cheminova Agro A/S, Danmark
|
55
|
Folpet (min 90 %)
|
Folpan 50 WP, 50 SC
|
50 WP: khô vằn, đạo ôn hại lúa
50 SC: bệnh khô vằn, đạo ôn hại lúa
|
Makhteshim Chemical Ltd
|
56
|
Fthalide (min 97 %)
|
Rabcide 20 SC, 30SC, 30 WP
|
bệnh đạo ôn hại lúa
|
Kureha Chemical Industry Co., Ltd
|
57
|
Fthalide 15% + Kasugamycin 1.2%
|
Kasai 16.2 SC
|
đạo ôn hại lúa
|
Hokko Chem Ind Co., Ltd
|
58
|
Fthalide 20% + Kasugamycin1.2%
|
Kasai 21.2 WP
|
bệnh đạo ôn, lem lép hạt, vàng lá hại lúa
|
Hokko Chem Ind Co., Ltd
|
59
|
Hexaconazole (min 85 %)
|
Anhvinh 50 SC
|
lem lép hạt hại lúa
|
Công ty TNHH Lợi Nông
|
|
Annongvin 5 SC, 45 SC, 100 SC, 800WG
|
5 SC: bệnh khô vằn hại lúa
45 SC: bệnh lem lép hạt hại lúa
100SC, 800 WG: khô vằn hại lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
|
|
Antyl xanh 50 SC
|
lem lép hạt hại lúa
|
Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát
|
|
|
Anvil 5SC
|
khô vằn, lem lép hạt lúa
|
Syngenta Vietnam Ltd
|
|
|
Atulvil 5SC
|
lem lép hạt hại lúa
|
Công ty TNHH TM Thanh Điền
|
|
|
BrightCo 5SC
|
bệnh khô vằn hại lúa
|
Công ty TNHH Hoá nông Hợp Trí
|
|
|
Callihex 5SC
|
bệnh khô vằn, vàng lá hại lúa
|
Arysta LifeScience S.A.S
|
|
|
Convil 10EC
|
khô vằn hại lúa
|
Công ty TNHH Alfa (SaiGon)
|
|
|
Dibazole 5 SC
|
khô vằn hại lúa
|
Công ty TNHH Nông dược Điện Bàn
|
|
|
Dovil 5 SC
|
bệnh khô vằn, lem lép hạt hại lúa
|
Công ty TNHH TM và DV Thạnh Hưng
|
|
|
Forwavil 5 SC
|
bệnh khô vằn hại lúa
|
Forward International Ltd
|
|
|
Hanovil 5SC
|
khô vằn hại lúa
|
Công ty TNHH TM XNK Hữu Nghị
|
|
|
Hexin 5 SC
|
bệnh khô vằn hại lúa
|
Helm AG
|
|
|
Hexavil 5 SC; 8SC
|
5SC: bệnh khô vằn, lem lép hạt hại lúa 8SC: lem lép hạt hại lúa
|
Công ty TNHH - TM Nông Phát
|
|
|
Jiavin 5 SC
|
khô vằn hại lúa
|
Jia Non Enterprise Co., Ltd
|
|
|
Judi 5 SC
|
bệnh khô vằn hại lúa
|
Map Pacific PTE Ltd.
|
|
|
Lervil 50 SC
|
bệnh khô vằn hại lúa
|
Công ty CP Hoá chất NN Hoà Bình
|
|
|
Saizole 5SC
|
bệnh khô vằn hại lúa
|
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn
|
|
|
Supervil 5SC
|
lem lép hạt hại lúa
|
Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội
|
|
|
Tungvil 5SC
|
lem lép hạt hại lúa
|
Công ty TNHH SX -TM & DV Ngọc Tùng
|
|
|
T - vil 5 SC
|
khô vằn hại lúa
|
Công ty TNHH ADC
|
|
|
Vivil 5SC
|
khô vằn hại lúa
|
Công ty Thuốc sát trùng Việt Nam
|
60
|
Hexaconazole 4.8%+Carbendazim 0.7%
|
Vilusa 5.5 SC
|
lem lép hạt hại lúa
|
Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội
|
61
|
Imibenconazole (min 98.3 %)
|
Manage 5 WP, 15WP
|
5 WP: vàng lá hại lúa
|
Hokko Chem Ind Co., Ltd
|
62
|
Iminoctadine (min 93%)
|
Bellkute 40 WP
|
vàng lá hại lúa
|
Nippon Soda Co., Ltd
|
63
|
Iprobenfos (min 94%)
|
Cantazin 50 EC
|
bệnh đạo ôn hại lúa
|
Công ty CP TST Cần Thơ
|
|
Kian 50 EC
|
bệnh đạo ôn lá, đạo ôn cổ bông hại lúa
|
Công ty CP BVTV An Giang
|
|
|
Kisaigon 10 H; 50 ND
|
10 H: bệnh đạo ôn, thối thân hại lúa
50 ND: bệnh khô vằn, đạo ôn hại lúa
|
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn
|
|
|
Kitatigi 5 H; 10 H; 50ND
|
5 H, 10 H: bệnh đạo ôn hại lúa
50 ND: bệnh đạo ôn, thối thân hại lúa
|
Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang
|
|
|
Kitazin 17 G; 50 EC
|
17 G: đạo ôn, khô vằn hại lúa
50 EC: đạo ôn hại lúa
|
Kumiai Chem Ind Co., Ltd
|
|
|
Tipozin 50 EC
|
bệnh đạo ôn hại lúa
|
Công ty TNHH - TM Thái Phong
|
|
|
Vikita 10 H; 50 ND
|
bệnh đạo ôn hại lúa
|
Công ty Thuốc sát trùng Việt Nam
|
64
|
Iprobenfos 10% + Tricycalzole 10%
|
Dacbi 20 WP
|
khô vằn hại lúa
|
Công ty TNHH Bạch Long
|
65
|
Iprobenfos 30 % + Isoprothiolane 15 %
|
Afumin 45 EC
|
bệnh đạo ôn hại lúa
|
Công ty TNHH - TM Hoàng Ân
|
66
|
Iprodione (min 96 %)
|
Accord 50 WP
|
lem lép hạt hại lúa
|
Công ty TNHH - TM ACP
|
|
Bozo 50WP
|
lem lép hạt hại lúa
|
Map Pacific PTE Ltd
|
|
|
Cantox - D 50 WP
|
lem lép hạt hại lúa, chết ẻo cây con hại rau
|
Công ty CP TST Cần Thơ
|
|
|
Doroval 50 WP
|
lem lép hạt hại lúa
|
Công ty TNHH TM và DV Thạnh Hưng
|
|
|
Hạt vàng 50 WP; 250SC
|
50WP: lem lép hạt hại lúa 250SC: lem lép hạt hại lúa
|
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn
|
|
|
Prota 50 WP, 750 WDG
|
50WP: lem lép hạt, vàng lá, khô vằn hại lúa
750 WDG: lem lép hạt, khô vằn hại lúa
|
Công ty TNHH - TM Tân Thành
|
|
|
Rovannong 50 WP, 750 WG
|
50WP: bệnh khô vằn hại lúa
750 WG: lem lép hạt hại lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
|
|
Royal 350 SC, 350 WP
|
bệnh lem lép hạt, khô vằn hại lúa
|
Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hoá Nông
|
|
|
Rovral 50 WP, 500WG, 750WG
|
50 WP: bệnh lem lép hạt hại lúa
500 WG: bệnh lem lép hạt, khô vằn hại lúa
750WG: bệnh lem lép hạt, khô vằn hại lúa
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
|
|
Tilral 500 WP
|
bệnh lem lép hạt hại lúa
|
Công ty CP Hoá chất NN Hoà Bình
|
|
|
Viroval 50 BTN
|
bệnh lem lép hạt hại lúa
|
Công ty Thuốc sát trùng Việt Nam
|
67
|
Iprodione 175 g/l + Carbendazim 87.5 g/l
|
Calidan 262.5 SC
|
bệnh khô vằn, vàng lá, lem lép hạt, đạo ôn hại lúa
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
68
|
Isoprothiolane (min 96 %)
|
Anfuan 40EC
|
đạo ôn hại lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
|
Caso one 40 EC
|
bệnh khô vằn, đạo ôn hại lúa
|
Công ty CP TST Cần Thơ
|
|
|
Dojione 40 EC
|
bệnh đạo ôn hại lúa
|
Công ty TNHH TM và DV Thạnh Hưng
|
|
|
Fuan 40 EC
|
bệnh đạo ôn lá, đạo ôn cổ bông hại lúa
|
Công ty CP BVTV An Giang
|
|
|
Fu-army 30 WP; 40 EC
|
bệnh đạo ôn hại lúa
|
Công ty CP Nicotex
|
|
|
Fuji - One 40 EC, 40WP
|
bệnh đạo ôn hại lúa
|
Nihon Nohyaku Co., Ltd
|
|
|
Fujy New 40 ND
|
bệnh đạo ôn hại lúa
|
Công ty TNHH - TM Nông Phát
|
|
|
Fuel -One 40 EC
|
bệnh đạo ôn hại lúa
|
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hoá Nông
|
|
|
Fuzin 400 EC, 400 WP
|
bệnh đạo ôn hại lúa
|
Công ty CP Hoá chất NN Hoà Bình
|
|
|
KoFujy-Gold 40 ND
|
bệnh đạo ôn hại lúa
|
Công ty Liên doanh SX nông dược Kosvida
|
|
|
One - Over 40 EC
|
bệnh đạo ôn hại lúa
|
Công ty TNHH nông dược Điện Bàn
|
|
|
Vifusi 40 ND
|
bệnh đạo ôn hại lúa
|
Công ty Thuốc sát trùng Việt Nam
|
69
|
Isoprothiolane20% + Iprobenfos 20%
|
Vifuki 40 ND
|
bệnh đạo ôn hại lúa
|
Công ty Thuốc sát trùng Việt Nam
|
70
|
Isoprothiolane 40% + Sulfur 3%
|
Tung One 430 EC
|
đạo ôn hại lúa
|
Công ty TNHH SX -TM & DV Ngọc Tùng
|
71
|
Kasugamycin (min 70 %)
|
Bisomin 6 WP
|
bệnh đạo ôn, bạc lá hại lúa
|
Bailing International Co., Ltd
|
|
Cansunin 2 L
|
bệnh đạo ôn hại lúa
|
Công ty CP TST Cần Thơ
|
|
|
Fukmin 20 SL
|
đạo ôn hại lúa
|
Công ty CP Hoá chất NN Hoà Bình
|
|
|
Kasumin 2 L
|
bệnh đạo ôn hại lúa
|
Hokko Chem Ind Co., Ltd
|
|
|
Fortamin 2 L
|
bệnh đạo ôn, đốm nâu, bạc lá hại lúa
|
Công ty TNHH – TM Tân Thành
|
|
|
Saipan 2 SL
|
đạo ôn hại lúa
|
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn
|
72
|
Mancozeb (min 85%)
|
Dipomate 80 WP, 430SC
|
80WP: bệnh lem lép hạt hại lúa
430SC: lem lép hạt hại lúa
|
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn
|
|
|
Dithane F - 448 43SC; M - 45 80WP
|
80WP: đạo ôn hại lúa
|
Dow AgroSciences B.V
|
|
|
Dizeb - M 45 80 WP
|
đạo ôn, khô vằn hại lúa
|
Bailing International Co., Ltd
|
|
|
Cadilac 80 WP
|
lem lép hạt hại lúa
|
Agrotrade Ltd
|
|
|
Forthane 43 SC, 80WP; 330FL
|
80 WP: đạo ôn hại lúa
43 SC, 330FL: đạo ôn hại lúa
|
Forward International Ltd
|
|
|
Man 80 WP
|
vàng lá hại lúa
|
DNTN TM - DV và Vật tư Nông nghiệp Tiến Nông
|
|
|
Manzate - 200 80 WP
|
vàng lá hại lúa
|
DuPont Vietnam Ltd
|
|
|
Tipozeb 80 WP
|
bệnh đạo ôn hại lúa
|
Công ty TNHH - TM Thái Phong
|
73
|
Mancozeb 64 % + Cymoxanil 8 %
|
Curzate - M8 72 WP
|
vàng lá hại lúa
|
DuPont Vietnam Ltd
|
74
|
Mancozeb 64 % + Metalaxyl 8 %
|
Mancolaxyl 72WP
|
lem lép hạt hại lúa
|
United Phosphorus Ltd
|
75
|
Mancozeb 640g/kg + Metalaxyl 40g/kg
|
Rinhmyn 680 WP
|
vàng lá hại lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
76
|
Mancozeb 640g/kg + Metalaxyl – M 40g/kg
|
Ridomil Gold Ò68 WP
|
bệnh vàng lá hại lúa
|
Syngenta Vietnam Ltd
|
77
|
Metconazole (min 94%)
|
Workup 9 SL
|
bệnh lem lép hạt hại lúa
|
Kureha Chemical Industry Co., Ltd
|
78
|
Metominostrobin (min 97%)
|
Ringo – L 20 SC
|
khô vằn hại lúa
|
Sumitomo Corporation
|
79
|
Ningnanmycin
|
Diboxylin 2 SL
|
đạo ôn, khô vằn, bạc lá, lem lép hạt hại lúa
|
Công ty TNHH Nông dược Điện Bàn
|
|
|
Ditacin 8 L
|
bạc lá hại lúa
|
Viện Di truyền Nông nghiệp
|
|
|
Somec 2 SL
|
bạc lá hại lúa
|
Công ty TNHH Trường Thịnh
|
80
|
Oligo - sacarit
|
Olicide 9 DD
|
đạo ôn hại lúa
|
Viện Nghiên cứu Hạt nhân, Đà Lạt
|
81
|
Oxolinic acid (min 93 %)
|
Starner 20 WP
|
lem lép hạt, bạc lá hại lúa
|
Sumitomo Chemical Co., Ltd.
|
82
|
Oxytetracycline Hydrocloride 6 % + Gentamicin Sulfate 2%
|
Avalon 8 WP
|
bạc lá hại lúa
|
Công ty TNHH - TM ACP
|
83
|
Pencycuron (min 99 %)
|
Alfaron 25 WP
|
khô vằn hại lúa
|
Công ty TNHH Alfa (SaiGon)
|
|
|
Baovil 25 WP
|
khô vằn hại lúa
|
Kuang Hwa Chemical Co., Ltd
|
|
|
Forwaceren 25 WP
|
khô vằn hại lúa
|
Forward International Ltd
|
|
|
Helan 25WP
|
khô vằn hại lúa
|
Công ty CP Nông dược H.A.I
|
|
|
Luster 250 SC
|
khô vằn hại lúa
|
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn
|
|
|
Monceren 250 SC
|
khô vằn hại lúa
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
|
|
Moren 25 WP
|
bệnh khô vằn hại lúa
|
Công ty CP BVTV I TW
|
|
|
Vicuron 25 BTN, 250 SC
|
25 BTN: khô vằn hại lúa
250 SC: khô vằn hại lúa
|
Công ty Thuốc sát trùng Việt Nam
|
84
|
Polyoxin B
|
Ellestar 10WP
|
bạc lá, khô vằn hại lúa
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
85
|
Prochloraz (min 97%)
|
Octave 50 WP
|
bệnh khô vằn hại lúa
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
86
|
Propiconazole (min 90 %)
|
Agrozo 250 EC
|
bệnh thối thân hại lúa
|
Công ty TNHH Alfa (Saigon)
|
|
Bumper 250 EC
|
bệnh khô vằn hại lúa
|
Makhteshim Chemical Ltd
|
|
|
Canazole 250 EC
|
bệnh lem lép hạt hại lúa
|
Công ty CP TST Cần Thơ
|
|
|
Cozol 250 EC
|
khô vằn, lem lép hạt, vàng lá hại lúa
|
Công ty CP Nông dược H.A.I
|
|
|
Fordo 250 EC
|
bệnh khô vằn hại lúa
|
Forward International Ltd
|
|
|
Lunasa 25 EC
|
bệnh lem lép hạt hại lúa
|
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn
|
|
|
Siozol 500 WG
|
lem lép hạt hại lúa
|
Sino Ocean Enterprises Ltd
|
|
|
Tien sa 250 EC
|
lem lép hạt hại lúa
|
Công ty TNHH Nông dược Điện Bàn
|
|
|
Tilusa super 250EC; 300EC
|
250EC: bệnh lem lép hạt hại lúa
300EC: lem lép hạt, đạo ôn hại lúa
|
Công ty CP Hoá chất NN Hoà Bình
|
|
|
Tilt 250 EC
|
bệnh lem lép hạt hại lúa
|
Syngenta Vietnam Ltd
|
|
|
Tim annong 250 EC
|
bệnh khô vằn hại lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
|
|
Tiptop 250 EC
|
bệnh lem lép hạt hại lúa
|
Công ty CP BVTV I TW
|
|
|
Vitin New 250EC
|
bệnh lem lép hạt hại lúa
|
Công ty Thuốc sát trùng Việt Nam
|
|
|
Zoo 250 EC
|
bệnh lem lép hạt hại lúa
|
Map Pacific PTE Ltd
|
87
|
Propiconazole150g/l + Carbendazim 150g/l
|
Dosuper 300 EW
|
lem lép hạt hại lúa
|
Công ty TNHH - TM Đồng Xanh
|
88
|
Propiconazole 250g/l + Cyproconazole 80g/l
|
Nevo 330 EC
|
khô vằn, lem lép hạt, vàng lá hại lúa
|
Syngenta Vietnam Ltd
|
89
|
Propiconazole 250.5g/l + Difenoconazole 50g/l
|
Tinitaly surper 300.5EC
|
lem lép hạt hại lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
90
|
Propiconazole250g/l + Isoprothiolane 50g/l
|
Tung super 300 EC
|
lem lép hạt hại lúa
|
Công ty TNHH SX -TM & DV Ngọc Tùng
|
91
|
Propiconazole 100g/l + Tebuconazole 25g/l
|
Farader 125 EW
|
khô vằn hại lúa
|
Công ty TNHH - TM Nông Phát
|
92
|
Propiconazole 150g/l + Tebuconazole 150g/l
|
Forlitasuper 300EC
|
lem lép hạt hại lúa
|
Công ty TNHH – TM Tân Thành
|
|
TEPRO - Super 300EC
|
lem lép hạt hại lúa
|
Công ty TNHH Hoá nông Hợp Trí
|
|
|
Antracol 70 WP
|
khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt vàng lá lúa
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
|
|
Newtracon 70 WP
|
đạo ôn hại lúa
|
Công ty TNHH – TM Tân Thành
|
93
|
Sai ku zuo (MBAMT)
(min 90 %)
|
Asusu 20 WP
|
bạc lá hại lúa
|
Công ty TNHH - TM Thái Nông
|
|
Sasa 20 WP, 25 WP
|
bệnh bạc lá hại lúa
|
Guizhou CVC INC.(Tổng Công ty Thương mại Zhongyue Quý Châu Trung Quốc)
|
|
|
Sansai 200 WP
|
bệnh bạc lá hại lúa
|
Công ty CP Hoá chất NN Hoà Bình
|
|
|
Xanthomix 20 WP
|
bệnh bạc lá hại lúa
|
Công ty CP Nicotex
|
94
|
Salicylic Acid
|
Exin 4.5 HP
|
(Exin R): bệnh đạo ôn, bạc lá hại lúa
|
Công ty Thuốc sát trùng Việt Nam
|
95
|
Dẫn xuất Salicylic Acid (Ginkgoic acid 42.5% + Corilagin 2.5% + m - pentadecadienyl resorcinol 5 %)
|
Sông Lam 333 50 ND
|
bệnh khô vằn, đạo ôn hại lúa
|
Công ty XNK vật tư KT (REXCO) - TT Khoa học tự nhiên - CNQG
|
96
|
Streptomyces lydicus WYEC 108
|
Actinovate 1 SP
|
vàng lá, thối thân, lem lép hạt hại lúa
|
Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd
|
97
|
Streptomyces lydicus WYEC 108 1.3% + Fe 21.9% + Humic acid 47%
|
Actino – Iron 1.3 SP
|
vàng lá, thối thân, lem lép hạt hại lúa
|
Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd
|
98
|
Streptomycine 2.194 % + 0.235 %Oxytetracyline + Tribasic Copper Sulfate 78.520 %
|
Cuprimicin 500 81 WP
|
bệnh bạc lá hại lúa
|
Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Quy
|
99
|
Sulfur
|
Kumulus 80 DF
|
nhện gié hại lúa
|
BASF Singapore Pte Ltd
|
|
|
Sulox 80 WP
|
nhện gié hại lúa
|
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn
|
100
|
Sulfur 40% +Tricyclazole 5%
|
Vieteam 45 WP
|
bệnh đạo ôn hại lúa
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
101
|
Sulfur 55% + Tricyclazole 20%
|
Vieteam 75WP
|
đạo ôn, lem lép hạt hại lúa
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
102
|
Tebuconazole (min 95 %)
|
Folicur 250 EW; 250WG
|
250EW: khô vằn, lem lép hạt, vàng lá hại lúa 250WG: khô vằn, đạo ôn hại lúa
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
|
Forlita 250 EW
|
bệnh khô vằn, lem lép hạt hại lúa
|
Công ty TNHH – TM Tân Thành
|
|
|
Fortil 25 SC
|
bệnh khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt hại lúa
|
Công ty TNHH – TM Thái Nông
|
|
|
Poly annong 250 EW
|
lem lép hạt hại lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
|
|
Sieu tin 250 EC
|
lem lép hạt hại lúa
|
Công ty TNHH TM và DV Thạnh Hưng
|
|
|
Tebuzol 250 SC
|
lem lép hạt hại lúa
|
Công ty TNHH -TM Thanh Sơn A
|
|
|
Tien 250 EW
|
khô vằn hại lúa
|
Công ty TNHH nông dược Điện Bàn
|
103
|
Tecloftalam (min 96%)
|
Shirahagen 10WP
|
bệnh bạc lá hại lúa
|
Sankyo Co., Ltd
|
104
|
Thifluzamide (min 96 %)
|
Pulsor 23 F
|
bệnh khô vằn hại lúa
|
Dow AgroSciences B.V
|
105
|
Thiophanate - Methyl (min 93 %)
|
Agrotop 70 WP
|
khô vằn hại lúa
|
Công ty TNHH Alfa (Saigon)
|
|
Binhsin 70 WP
|
khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt hại lúa
|
Bailing International Co., Ltd
|
|
|
Cantop - M 5 SC, 43SC; 72WP
|
43 SC: khô vằn hại lúa
|
Công ty CP TST Cần Thơ
|
|
|
Cercosin 5 SC
|
khô vằn, vàng lá hại lúa
|
Nippon Soda Co., Ltd
|
|
|
Coping M 70 WP
|
bệnh lem lép hạt hại lúa
|
Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hoá Nông
|
|
|
Fusin - M 70 WP
|
bệnh đạo ôn hại lúa
|
Forward International Ltd
|
|
|
TS - M annong 70 WP; 430SC
|
70WP: vàng lá hại lúa
430SC: lem lép hạt hại lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
|
|
Thio - M 70 WP, 500 FL
|
70 WP: bệnh khô vằn hại lúa
500 FL: lem lép hạt hại lúa
|
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn
|
|
|
Tipo - M 70 BHN
|
bệnh đạo ôn hại lúa
|
Công ty TNHH - TM Thái Phong
|
|
|
Topan 70 WP
|
vàng lá hại lúa
|
Công ty CP BVTV An Giang
|
|
|
Toplaz 70 WP
|
đạo ôn hại lúa
|
Behn Meyer Agricare (S) Pte Ltd
|
|
|
Top - Plus M 70 WP
|
đạo ôn hại lúa
|
Imaspro Resources Sdn Bhd
|
|
|
Topsimyl 70 WP
|
bệnh đạo ôn hại lúa
|
Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang
|
|
|
Topsin M 70 WP
|
bệnh vàng lá
|
Nippon Soda Co., Ltd
|
|
|
TSM 70 WP
|
khô vằn hại lúa
|
Zagro Group, Zagro Singapore Pvt Ltd
|
106
|
Trichoderma spp 105 CFU/ml 10%+ K - Humate 5%
|
Bio - Humaxin Sen Vàng 15DD
|
đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt, vàng lá hại lúa
|
Công ty TNHH An Hưng Tường
|
107
|
Tricyclazole (min 95 %)
|
Beam 75 WP
|
đạo ôn hại lúa
|
Dow AgroSciences B.V
|
|
|
Belazole 75 WP
|
đạo ôn hại lúa
|
Guizhou CVC INC. (Tổng Công ty Thương mại
|
|
|
|
|
Zhongyue Quý Châu Trung Quốc)
|
|
|
Bemsuper 200WP; 750WP
|
đạo ôn hại lúa
|
Công ty CP Hoá chất NN Hoà Bình
|
|
|
Binlazonethai 75WP
|
đạo ôn hại lúa
|
Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát
|
|
|
Bim – annong 20WP; 75WP
|
đạo ôn hại lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
|
|
Binhtin 75 WP
|
đạo ôn hại lúa
|
Bailing International Co., Ltd
|
|
|
Dolazole 75 WP
|
đạo ôn hại lúa
|
Công ty TNHH TM và DV Thạnh Hưng
|
|
|
Flash 75 WP
|
đạo ôn hại lúa
|
Map Pacific PTE Ltd
|
|
|
Forbine 75WP
|
đạo ôn hại lúa
|
Forward International Ltd
|
|
|
Fullcide 25WP; 75WP
|
đạo ôn hại lúa
|
Công ty TNHH – TM Nông Phát
|
|
|
Hagro.Blast 75WP
|
đạo ôn hại lúa
|
Công ty TNHH Hoá Nông Hợp Trí
|
|
|
Jiabean 75 WP
|
đạo ôn hại lúa
|
Jia Non Enterprise Co., Ltd
|
|
|
Lany 75 WP
|
đạo ôn hại lúa
|
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến
|
|
|
Lim 20 WP
|
đạo ôn hại lúa
|
Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hoá Nông
|
|
|
Newzobim 75 WP
|
đạo ôn hại lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
|
|
Tridozole 45 SC; 75WP; 75WDG
|
đạo ôn hại lúa
|
Công ty TNHH – TM Đồng Xanh
|
|
|
Trizole 20 WP, 75WP, 75WDG
|
đạo ôn lá, cổ bông hại lúa
|
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn
|
108
|
Tricyclazole 20% + Cinmethylin 2%
|
Koma 22WP
|
đạo ôn hại lúa
|
Công ty TNHH Trường Thịnh
|
109
|
Tricyclazole 28% + Kasugamycin 2%
|
Kabim 30WP
|
đạo ôn hại lúa
|
Công ty CP BVTV I TW
|
110
|
Tricyclazole 250g/kg+ Kasugamycin 12g/kg
|
Bemsai 262 WP
|
đạo ôn hại lúa
|
Công ty CP Hoá chất NN Hoà Bình
|
111
|
Tricyclazole 220g/l+ Hexaconazole 30g/l
|
Forvilnew 250 SC
|
đạo ôn hại lúa
|
Công ty TNHH – TM Tân Thành
|
112
|
Tricyclazole 400g/l + Propiconazole 125g/l
|
Filia 525 SE
|
đạo ôn hại lúa
|
Syngenta Vietnam Ltd
|
113
|
Tricyclazole 250g/kg +Sulfur 50g/kg
|
Bibim 300 WP
|
đạo ôn hại lúa
|
Công ty TNHH SX -TM & DV Ngọc Tùng
|
114
|
Tricyclazole 700g/kg + Sulfur 50g/kg
|
Bibim 750 WP
|
đạo ôn hại lúa
|
Công ty TNHH SX -TM & DV Ngọc Tùng
|
115
|
Tổ hợp dầu thực vật (dầu màng tang, dầu sả, dầu hồng, dầu hương nhu, dầu chanh)
|
TP - Zep 18EC
|
bệnh đạo ôn, bạc lá, lem lép hạt, đốm sọc vi khuẩn, khô vằn hại lúa
|
Công ty TNHH Thành Phương
|
116
|
Validamycin (Validamycin A) (min 40 %)
|
Anlicin 3SL; 5WP; 5SL
|
bệnh khô vằn hại lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
|
Avalin 3 SL, 5SL
|
bệnh khô vằn hại lúa
|
Công ty TNHH - TM Thái Nông
|
|
|
Damycine 3 SL, 5 WP, 5SL
|
3SL, 5WP: bệnh khô vằn hại lúa
5SL: khô vằn hại lúa
|
Công ty TNHH nông dược Điện Bàn
|
|
|
Duo Xiao Meisu 5 WP
|
bệnh khô vằn hại lúa
|
Công ty TNHH TM Bình Phương
|
|
|
Haifangmeisu 5 WP
|
bệnh khô vằn hại lúa
|
Công ty DV KTNN Hải Phòng
|
|
|
Jinggang meisu 3 SL, 5 WP, 5 SL, 10WP
|
3SL: 5WP: khô vằn hại lúa
5SL,10WP: khô vằn hại lúa
|
Công ty CP Nicotex
|
|
|
Pinkvali 5DD
|
đốm vằn hại lúa
|
Công ty CP Hóc Môn
|
|
|
Qian Jiang Meisu 5 WP
|
khô vằn hại lúa
|
Công ty TNHH Trường Thịnh
|
|
|
Romycin 3 DD, 5DD, 5 WP
|
3 DD: khô vằn hại lúa
5DD, 5 WP: khô vằn hại lúa
|
Công ty CP TST Cần Thơ
|
|
|
Tidacin 3SC
|
khô vằn hại lúa
|
Công ty TNHH - TM Thái Phong
|
|
|
Top - vali 3 SL
|
khô vằn hại lúa
|
Công ty LD SX ND vi sinh Viguato
|
|
|
Tung vali 3SL; 5SL; 5WP; 10WP
|
3SL: khô vằn hại lúa
5SL, 5WP, 10WP: khô vằn hại lúa
|
Công ty TNHH SX -TM & DV Ngọc Tùng
|
|
|
Vacin 3 DD
|
khô vằn hại lúa
|
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hoá Nông
|
|
|
Vacinmeisu 30 SL; 30 WP; 50WP; 50SL
|
khô vằn hại lúa
|
Công ty CP Hoá chất NN Hoà Bình
|
|
|
Vacocin 3 SL
|
khô vằn hại lúa
|
Công ty CP BVTV I TW
|
|
|
Vali 3 DD, 5 DD
|
khô vằn hại lúa
|
Công ty CP Nông dược H.A.I
|
|
|
Validacin 3L, 5L, 5SP
|
3L: khô vằn hại lúa
5L: khô vằn hại lúa
5 SP: khô vằn hại lúa
|
Sumitomo Chemical Takeda Agro Co., Ltd
|
|
|
Validan 3 DD, 5 DD
|
3DD: khô vằn hại lúa
5DD: khô vằn hại lúa
|
Công ty CP BVTV An Giang
|
|
|
Valitigi 3 DD, 5 DD
|
3 DD: khô vằn hại lúa
5 DD: bệnh do Rhizoctonia solani gây ra hại lúa
|
Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang
|
|
|
Vanicide 3SL, 5SL, 5WP, 150WP
|
3 SL: khô vằn hại lúa
5 SL: khô vằn hại lúa
5 WP: khô vằn hại lúa
150WP: khô vằn hại lúa
|
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn
|
|
|
Varison 5 WP
|
bệnh khô vằn hại lúa
|
Công ty TNHH Sơn Thành
|
|
|
Vida(R) 3 SC, 5WP
|
3 SC: bệnh khô vằn hại lúa
5 WP: khô vằn hại lúa
|
Công ty CP BVTV I TW
|
|
|
Vigangmycin 3SC, 5 SC, 5 WP
|
3 SC : khô vằn hại
5SC: khô vằn hại lúa
5 WP: khô vằn hại lúa
|
Công ty TNHH Việt Thắng
|
|
|
Valinhut 3 SL, 5 SL
|
khô vằn hại lúa
|
Công ty TNHH TM & DV Thạnh Hưng
|
|
|
Vivadamy 3 DD, 5 DD, 5 BHN
|
3 DD: khô vằn hại lúa
|
Công ty Thuốc sát trùng Việt Nam
|
117
|
Validamycin 2 %+ NOA 0.05 %+ NAA 0.05% +Zn, Cu, Mg 11%
|
Vimix 13.1DD
|
bệnh khô vằn hại lúa
|
Công ty Thuốc sát trùng Việt Nam
|
118
|
Zineb
|
Zin 80 WP
|
bệnh lem lép hạt hại lúa
|
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn
|
|
|
Zineb Bul 80 WP
|
lem lép hạt hại lúa
|
Agria SA, Bulgaria
|
|
|
Zinforce 80 WP
|
lem lép hạt hại lúa
|
Forward International Ltd
|
119
|
Zineb 53 % + Benomyl 17%
|
Benzeb 70 WP
|
bệnh vàng lá, lem lép hạt hại lúa
|
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn
|